Thống kê sự nghiệp Lucas_Leiva

Câu lạc bộ

Tính đến 3 tháng 12 năm 2015[3][4]
Club statistics
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaCúp liên đoànChâu ÂuTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Grêmio2005Série B30000030
2006Série A32441160525
200730009281203
Tổng cộng3844125281758
Liverpool2007–08Premier League180413070321
2008–092512021101393
2009–103502000131501
2010–113301010121471
2011–121200030150
2012–13260100040310
2013–142701010290
2014–15200305040320
2015–16110002030160
Tổng cộng20711411715332916
Tổng cộng sự nghiệp245518242361436614

Đội tuyển quốc gia

Tính đến tháng 11 năm 2013.[5]
Brasil
NămTrậnBàn
200710
200820
200910
201040
2011120
201200
201340
Tổng cộng240